Có 2 kết quả:
百貨大樓 bǎi huò dà lóu ㄅㄞˇ ㄏㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄌㄡˊ • 百货大楼 bǎi huò dà lóu ㄅㄞˇ ㄏㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄌㄡˊ
bǎi huò dà lóu ㄅㄞˇ ㄏㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄌㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
department store
Bình luận 0
bǎi huò dà lóu ㄅㄞˇ ㄏㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
department store
Bình luận 0